Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quốc kỳ

Academic
Friendly

Từ "quốc kỳ" trong tiếng Việt có nghĩa là "cờ tượng trưng cho một nước". Quốc kỳ không chỉ đơn thuần một cờ còn mang ý nghĩa sâu sắc về bản sắc văn hóa, lịch sử chủ quyền của một quốc gia. Mỗi quốc gia đều quốc kỳ riêng, hình ảnh của quốc kỳ thường được sử dụng trong các sự kiện quan trọng, như lễ hội, lễ truy điệu, hay các hoạt động thể thao quốc tế.

Giải thích chi tiết:
  1. Biến thể của từ:

    • "Quốc kỳ" danh từ ghép, trong đó "quốc" có nghĩa là "quốc gia" "kỳ" có nghĩa là "cờ".
    • Một số từ liên quan có thể kể đến như "quốc ca" (bài hát quốc gia), "quốc hiệu" (tên của quốc gia).
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Quốc kỳ của Việt Nam màu đỏ với ngôi sao vànggiữa."
    • Sử dụng nâng cao: "Trong các buổi lễ, quốc kỳ được treo trang trọng để thể hiện lòng tự hào dân tộc."
    • Câu dụ với ngữ cảnh: "Khi tham gia các sự kiện thể thao quốc tế, các vận động viên luôn đứng dưới quốc kỳ của nước mình."
  3. Nghĩa khác:

    • Từ "kỳ" trong một số ngữ cảnh khác có thể nghĩa là "cờ" (flag), nhưng khi kết hợp với "quốc", chỉ cụ thể một loại cờ quốc gia.
    • "Quốc kỳ" có thể không được sử dụng để chỉ các loại cờ khác như "cờ hiệu" (cờ dùng trong các tổ chức, công ty) hoặc "cờ vua" (trò chơi).
  4. Từ gần giống, đồng nghĩa:

    • "Quốc kỳ" có thể được coi đồng nghĩa với "cờ quốc gia", nhưng "cờ quốc gia" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
    • Các từ gần giống có thể "cờ tổ quốc", nhưng "cờ tổ quốc" thường ý nghĩa rộng hơn, có thể ám chỉ đến cờ của một dân tộc hay một vùng lãnh thổ cụ thể.
Kết luận:

"Quốc kỳ" không chỉ một biểu tượng vật chất còn biểu tượng tinh thần của một quốc gia.

  1. Cờ tượng trưng cho một nước.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "quốc kỳ"